--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằn nì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằn nì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằn nì
+
như năn nỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằn nì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nằn nì"
:
năn nỉ
nằn nì
nền nã
nhàn nhã
nhăn nhó
nhăn nhở
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhẫn nại
nhìn nhó
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
nằn nì
:
như năn nỉ
+
suppress
:
chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)